Chia động từ trong tiếng Đức là một phần quan trọng giúp người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Thì hiện tại (Präsens) là thì cơ bản nhất và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách chia động từ tiếng Đức, các quy tắc cần nhớ, cũng như những lưu ý quan trọng.

1. Tổng Quan Về Chia Động Từ Tiếng Đức

Động từ trong tiếng Đức thay đổi theo chủ ngữ, ngôi và số lượng. Việc chia động từ giúp thể hiện rõ ràng chủ ngữ trong câu mà không cần sử dụng đại từ nhân xưng quá nhiều.

Passport Vaccination Certificate

1.1. Các Ngôi Trong Tiếng Đức

Tiếng Đức có 6 ngôi cơ bản tương ứng với các đại từ nhân xưng:

  • Ich (Tôi)
  • Du (Bạn – ngôi số ít thân mật)
  • Er/Sie/Es (Anh ấy/Cô ấy/Nó)
  • Wir (Chúng tôi/Chúng ta)
  • Ihr (Các bạn – ngôi số nhiều thân mật)
  • Sie (Họ hoặc Ngài – ngôi số nhiều/lịch sự)

Writing Calligraphy

 

1.2. Cấu Trúc Cơ Bản Khi Chia Động Từ

Khi chia động từ tiếng Đức trong thì hiện tại, ta thường bỏ đuôi -en hoặc -n của động từ nguyên mẫu và thêm các đuôi phù hợp theo từng ngôi.

Sign Forbidden

2. Quy Tắc Chia Động Từ Thường Trong Tiếng Đức

Hầu hết các động từ tiếng Đức theo quy tắc đều tuân theo mô hình sau:

NgôiChia động từ (động từ “machen” – làm)
Ichmache
Dumachst
Er/Sie/Esmacht
Wirmachen
Ihrmacht
Sie/siemachen

Language German

2.1. Động Từ Có Gốc Kết Thúc Bằng -d hoặc -t

Với các động từ có gốc kết thúc bằng -d hoặc -t, ta thêm một -e vào giữa gốc và đuôi để tránh phát âm khó. Ví dụ với động từ “arbeiten” (làm việc):

  • Ich arbeite
  • Du arbeitest
  • Er/Sie/Es arbeitet
  • Wir arbeiten
  • Ihr arbeitet
  • Sie/sie arbeiten

Paper Money Banknote

2.2. Động Từ Có Gốc Kết Thúc Bằng -s, -ß, -x, -z

Với những động từ có gốc kết thúc bằng -s, -ß, -x, -z, ta bỏ “s” trong ngôi “du”. Ví dụ với động từ “heißen” (tên là):

  • Ich heiße
  • Du heißt (không phải heißst)
  • Er/Sie/Es heißt
  • Wir heißen
  • Ihr heißt
  • Sie/sie heißen

Ambulance Rescue

3. Chia Động Từ Bất Quy Tắc Trong Thì Hiện Tại

Một số động từ phổ biến có sự thay đổi về nguyên âm trong ngôi duer/sie/es.

Sign Enamel Sign

3.1. Động Từ Đổi Nguyên Âm e → i

Các động từ như “sprechen” (nói), “geben” (cho) sẽ đổi nguyên âm “e” thành “i” ở ngôi du và er/sie/es. Ví dụ với “sprechen”:

  • Ich spreche
  • Du sprichst
  • Er/Sie/Es spricht
  • Wir sprechen
  • Ihr sprecht
  • Sie/sie sprechen

Book Stack Read Out

3.2. Động Từ Đổi Nguyên Âm e → ie

Những động từ như “sehen” (nhìn), “lesen” (đọc) sẽ đổi “e” thành “ie” ở ngôi du và er/sie/es. Ví dụ với “sehen”:

  • Ich sehe
  • Du siehst
  • Er/Sie/Es sieht
  • Wir sehen
  • Ihr seht
  • Sie/sie sehen

Heart Motto

4. Động Từ Khiếm Khuyết Trong Thì Hiện Tại

Động từ khiếm khuyết (Modalverben) như “können” (có thể), “müssen” (phải), “wollen” (muốn) có cách chia đặc biệt vì chúng thường bỏ đuôi -en và thay đổi nguyên âm. Ví dụ với “können”:

  • Ich kann
  • Du kannst
  • Er/Sie/Es kann
  • Wir können
  • Ihr könnt
  • Sie/sie können

Mockup Typewriter

5. Lưu Ý Khi Chia Động Từ Tiếng Đức

Việc chia động từ tiếng Đức đòi hỏi sự tập trung vào các quy tắc và ngoại lệ. Một số mẹo quan trọng giúp bạn ghi nhớ tốt hơn:

Banknotes Gdr

5.1. Ghi Nhớ Các Động Từ Bất Quy Tắc

Học thuộc lòng các động từ phổ biến có sự thay đổi nguyên âm giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế.

National Anthem German

5.2. Luyện Tập Thường Xuyên

Sử dụng các bài tập chia động từ và thực hành trong các câu nói hàng ngày để tăng phản xạ.

Tiếng Đức trong đời sống hằng ngày

Kết Luận

Chia động từ trong tiếng Đức là nền tảng quan trọng giúp người học có thể sử dụng ngữ pháp chính xác. Nắm vững quy tắc chia động từ trong tiếng Đức trong thì hiện tại sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn và nâng cao trình độ tiếng Đức của bạn!